Bảng giá xe Mitsubishi tại Việt Nam
Mitsubishi có nhà máy liên doanh cùng Vinastar tại Bình Dương từ năm 1994. Hiện tại, Mitsubishi có các sản phẩm như xe bán tải, xe thể thao đa dụng và mẫu xe nhỏ Mirage nhập khẩu từ Thái Lan…
Bảng giá các mẫu xe của Mitsubishi tại Việt Nam
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất cực đại |
Momen xoắn cực đại | Giá cũ (triệu đồng) |
Giá mới (triệu đồng) | Thay đổi ( triệu đồng) |
Mitsubishi Attrage MT Std | 1.2L | 5MT | 78/6000 | 100/4000 | 461 | 461 | 0 |
Mitsubishi Attrage MT | 1.2L | 5MT | 78/6000 | 100/4000 | 492 | 492 | 0 |
Mitsubishi Attrage CVT | 1.2L | CVT | 78/6000 | 100/4000 | 543 | 543 | 0 |
Mitsubishi Mirage | 1.2L | 5 MT | 78/6000 | 100/4000 | 448 | 448 | 0 |
Mitsubishi Mirage | 1.2L | CVT | 78/6000 | 100/4000 | 521 | 521 | 0 |
Mitsubishi Outlander Sport Premium | 2.0L | CVT | 150/6000 | 197/4200 | 992 | 992 | 0 |
Mitsubishi Outlander Sport | 2.0L | CVT | 150/6000 | 197/4200 | 891 | 891 | 0 |
Mitsubishi Outlander 2.0 STD CVT | 2.0L | CVT | 145/6250 | 196/4000 | 975 | 975 | 0 |
Mitsubishi Outlander CVT | 2.0L | CVT | 145/6250 | 196/4000 | 1.123 | 1.123 | 0 |
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT | 2.0L | CVT | 167/3500 | 222/2000 | 1.275 | 1.275 | 0 |
Mitsubishi Pajero Sport G 4×4 | 3.0L | 5 AT | 220/6250 | 281/4000 | 1.026 | 1.049 | 23 |
Mitsubishi Pajero Sport G 4×2 | 3.0L | 5 AT | 220/6250 | 281/4000 | 949 | 982 | 33 |
Mitsubishi Pajero Sport D 4×2 | 2.5L | 5 MT | 136/3500 | 314/2000 | 803 | 804 | 1 |
Mitsubishi Pajero | 3.0L | 5 AT | 184/5250 | 267/4000 | 1.946 | 2.120 | 174 |
Mitsubishi Pajero | 3.8L | 4AT | 250/6000 | 329/2750 | 2.500 | 2.500 | 0 |
Mitsubishi Triton 4×2 | 2.5L | 5MT | 136/3500 | 324/2000 | 595 | 595 | 0 |
Mitsubishi Triton 4×2 | 2.5L | 5 AT | 136/4000 | 324/2000 | 630 | 630 | 0 |
Mitsubishi Triton 4×4 | 2.5L | 5MT | 178/4000 | 400/2000 | 690 | 690 | 0 |
Mitsubishi Triton 4×4 | 2.5L | 5 AT | 178/4000 | 400/2000 | 775 | 690 | 85 |
Leave a Reply