Bảng giá xe Mazda tại Việt Nam
Xe Mazda hiện đang được lắp ráp tại Việt Nam thông qua liên doanh VinaMazda (cùng tập đoàn Trường Hải), với các mẫu như Mazda 2, Mazda 3, CX-5, Mazda 6. Các mẫu xe còn lại được nhập khẩu nguyên chiếc, như CX-9, BT-50.
Mẫu xe |
Động cơ |
Hộp số | Công suất
tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Giá cũ
(triệu đồng) |
Giá mới
( triệu đồng ) |
Thay đổi
(triệu đồng) |
Mazda 2 | 1.5L | 6AT | 109/6000 | 141/4000 | 590 |
590
|
0 |
Mazda 2 hatchback | 1.5L | 6AT | 109/6000 | 141/4000 | 645 |
645
|
0 |
Mazda 3 sedan | 1.5L | 6AT | 110/6000 | 144/4000 | 705 | 705 | 0 |
Mazda 3 sedan | 2.0L | 6AT | 153/6000 | 200/4000 | 849 | 849 | 0 |
Mazda 3 hatchback | 1.5L | 6AT | 110/6000 | 144/4000 | 725 |
725
|
0 |
Mazda 6 | 2.0L | 6AT | 153/6000 | 200/4000 | 965 |
965
|
0 |
Mazda 6 | 2.5L | 6AT | 185/6000 | 250/3250 | 1.119 | 1.119 | 0 |
Mazda CX5 4×2 | 2.0L | 6AT | 153/6000 | 200/4000 | 999 | 999 | 0 |
Mazda CX5 4×2 | 2.5L | 6AT | 185/5700 | 250/3250 | 1.035 |
1.035
|
0 |
Mazda CX5 AWD | 2.5L | 6AT | 185/5700 | 250/3250 | 1.070 |
1.070
|
0 |
Mazda CX9 AWD | 3.7L | 6AT | 274/6250 | 367/4250 | 1.855 | 1.855 | 0 |
Mazda BT-50 4×2 | 2.2L | 6AT | 148/3700 | 375/1500-2500 | 719 |
719
|
0 |
Mazda BT-50 4×2 | 2.2L | 6MT | 148/3700 | 375/1500-2500 | 684 |
684
|
0 |
Mazda BT-50 4×4 | 3.2L | 6AT | 198/3000 | 470/1750-2500 | 789 | 839 | 50 |
Leave a Reply