Bảng giá xe Chevrolet tại Việt Nam
Kể từ khi chính thức đổi tên thành GM Việt Nam tháng 9/2011, Chevrolet đang cố gắng khẳng định thương hiệu – không phải của Hàn Quốc – để xây dựng một hình ảnh mới tại thị trường Việt Nam.
Bảng giá các mẫu xe của GM, dưới thương hiệu Chevrolet tại Việt Nam
Mẫu xe |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất |
Momen xoắn |
Giá cũ (triệu đồng) |
Giá mới (triệu đồng) | Thay đổi (triệu đồng) |
Chevrolet Aveo LT |
1.5L |
5MT |
84/5600 |
128/3000 |
445
|
445 | 0 |
Chevrolet Aveo LTZ
|
1.5L |
4AT |
84/5600 |
128/3000 |
481
|
481 | 0 |
Chevrolet Spark Duo (Van)
|
0.8L |
5MT |
51/6000 |
71.5/4400 |
259
|
259 | 0 |
Chevrolet Spark Duo LS |
1.2L |
5MT |
67/6200 |
89/4600 |
333
|
333 | 0 |
Chevrolet Spark Duo LT
|
1.2L |
4AT |
67/6200 |
89/4600 |
358
|
358 | 0 |
Chevrolet Orlando LTZ
|
1.8L |
6AT |
140/6200 |
176/3800 |
699
|
699 | 0 |
Chevrolet Cruze LT
|
1.6L |
5MT |
107/6000 |
139/4000 |
572
|
572 | 0 |
Chevrolet Cruze LTZ
|
1.8L |
6AT |
150/6200 |
176/3800 |
686 |
686 | 0 |
Chevrolet Captiva LTZ
|
2.4L |
6AT |
165/5600 |
230/4600 |
879
|
879 | 0 |
Chevrolet Colorado High Country |
2.8L |
6MT |
193/3600 |
500/2000 |
819
|
819 | 0 |
Chevrolet Colorado LTZ
|
2.8L |
6MT |
193/3600 |
440/2000 |
749
|
749 | 0 |
Chevrolet Colorado LTZ
|
2.8L |
6AT |
193/3600 |
500/2000 |
776
|
776 | 0 |
Chevrolet Colorado LT 4×2
|
2.5L |
6MT |
161/3600 |
380/2000 |
605
|
605 | 0 |
Chevrolet Colorado LT 4×4
|
2.5L |
6MT |
161/3600 |
380/2000 |
635
|
635 | 0 |
Cùng Danh Mục:
Bảng giá xe Hyundai tại Việt Nam
Bảng giá xe Lexus tại Việt Nam
Bảng giá xe Mercedes-Benz tại Việt Nam
Leave a Reply