Bảng giá xe Nissan tại Việt Nam
Xe Nissan được phân phối tại Việt Nam thông qua một nhà phân phối nắm toàn bộ tại khu vực Đông Nam Á và Đài Loan. Nissan hiện đã có sản phẩm sedan hạng B Sunny lắp ráp cùng một số mẫu xe được nhập khẩu từ Nhật Bản.
Bảng giá các mẫu xe của Nissan tại Việt Nam:
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Giá cũ (triệu đồng) |
Giá mới (triệu đồng) |
Thay đổi (triệu đồng) |
Nissan Sunny XL | 1.5L | 5 MT | 99/6000 | 134/4000 | 525 | 498 |
– 27
|
Nissan Sunny XV, SE | 1.5L | 4 AT | 99/6000 | 134/4000 | 559 |
538
|
– 21 |
Nissan Teana | 2.5L | X-CVT | 180/6000 | 243/4000 | 1.300 |
1.300
|
0 |
Nissan Teana SL | 3.5L | X-CVT | 266/6400 | 340/4400 | 1.695 |
1.695
|
0 |
Nissan Juke | 1.6L | X-CVT | 115/6000 | 158/4000 | 1.060 |
1.060
|
0 |
Nissan Navara E 4×2 | 2.5L | 6 MT | 161/3600 | 403/2000 | 625 |
625
|
0 |
Nissan Navara EL 4×2 | 2.5L | 7 AT | 161/3600 | 403/2000 | 649 |
649
|
0 |
Nissan Navara SL 4×4 | 2.5L | 6 MT | 188/3600 | 450/2000 | 725 |
725
|
0 |
Nissan Navara VL 4×4 | 2.5L | 7 AT | 188/3600 | 450/2000 | 795 |
795
|
0
|
Nissan X-Trail 2WD | 2.0L | CVT | 142/3600 | 200/2000 | 998 |
998 |
0 |
Nissan X-Trail SL 2WD | 2.0L | CVT | 142/3600 | 200/2000 | 1.048 |
1.048 |
0 |
Nissan X-Trail SV 4WD | 2.5L | CVT | 169/3600 | 233/2000 | 1.198 |
1.198
|
0 |
Leave a Reply