Bảng giá xe Honda tại Việt Nam
Thương hiệu Nhật Bản đang nỗ lực để xóa tan suy nghĩ của người tiêu dùng Việt Nam – Honda là xe máy. Honda hiện đang lắp ráp ôtô tại nhà máy ở Vĩnh Phúc, với ba mẫu xe lắp ráp trong nước là City, Civic và CR-V cùng một mẫu nhập khẩu nguyên chiếc Accord.
Bảng giá các mẫu xe của Honda tại Việt Nam
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại | Giá cũ (triệu đồng) |
Giá mới (triệu đồng) |
Thay đổi (triệu đồng) |
Honda City | 1.5L | 5 MT | 118/6600 | 145/4800 | 533 | 533 | 0 |
Honda City | 1.5L | CVT | 118/6600 | 145/4800 | 583 | 583 | 0 |
Honda CityModulo | 1.5L | 5 MT | 118/6600 | 145/4800 | 548-551 | 548-551 | 0 |
Honda CityModulo | 1.5L | CVT | 118/6600 | 145/4800 | 508-601 | 508-601 | 0 |
Honda Civic | 1.8L | 5 AT | 139/6500 | 174/4300 | 780 | 780 | 0 |
Honda Civic | 2.0L | 5 AT | 153/6500 | 190/4300 | 869 | 869 | 0 |
Honda Civic Modulo | 1.8L | 5 AT | 139/6500 | 174/4300 | 796 | 796 | 0 |
Honda Civic Modulo | 2.0L | 5AT | 153/6500 | 190/4300 | 885 | 885 | 0 |
Honda Accord | 2.4L | 5 AT | 173/6500 | 225/4300 | 1.470 | 1.470 | 0 |
Honda CR-V | 2.0L | 5 AT | 153/6500 | 190/4300 | 1.008 | 1.008 | 0 |
Honda CR-V | 2.4L | 5 AT | 188/7000 | 222/4400 | 1.158 | 1.158 | 0 |
Honda CR-V TG | 2.4L | 5 AT | 188/7000 | 222/4400 | 1.178 | 1.178 | 0 |
Honda Odyssey | 2.4L | CVT | 173/6200 | 225/4400 | 1.990 | 1.990 | 0 |
Cùng Danh Mục:
Bảng giá xe Chevrolet tại Việt Nam
Bảng giá xe Renault tại Việt Nam
Bảng giá xe Volkswagen tại Việt Nam
Leave a Reply